Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
British pound sterling


noun
the basic unit of money in Great Britain and Northern Ireland;
equal to 100 pence
Syn:
British pound, pound, pound sterling, quid
Hypernyms:
British monetary unit
Part Meronyms:
penny


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.